harvest moon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harvest moon
Phát âm : /'hɑ:vist'mu:n/
+ danh từ
- trăng trung thu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harvest moon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harvest moon":
harvest home harvest moon harvestman - Những từ có chứa "harvest moon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gặt rằm lưỡi liềm quảng hàn mùa màng ngày mùa thu hoạch giáp vụ phá hại đan quế more...
Lượt xem: 921